Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Globing” Tìm theo Từ (505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (505 Kết quả)

  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • / ´sloupiη /, Tính từ: nghiêng, dốc, Cơ khí & công trình: dốc (bờ dốc), Kỹ thuật chung: có độ nghiêng, nghiêng, dốc,...
  • mây sáng (núi lửa),
  • sinh sản vô tính, trong công nghệ sinh học, là sự thu được một nhóm các tế bào giống hệt nhau về cấu trúc gen từ một tế bào; là sự tạo ra những phiên bản y hệt của một gen.
  • / ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung: lấy mẫu thử, sự dò, sự khoan mẫu, sự thăm dò, Từ...
  • Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn...
  • lớp bóng, lớp láng, lớp men,
  • sự nung nóng trắng,
  • sự dán, sự ép keo, sự hồ,
  • / 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a loving kiss, nụ hôn đằm...
  • khí phát sáng,
  • sự nóng (phát) sáng, nhiệt phát sáng,
  • / 'lu:ziɳ /, tính từ, nhất định thua, nhất định thất bại, Từ đồng nghĩa: noun, misplacement
  • sự lắp kính có thanh đệm,
  • Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...), Tính từ: Đang có sẵn, đang hoạt động, đang tiến...
  • bút toán khóa sổ,
  • sợi đốt vonfram phát sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top