Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going easy on” Tìm theo Từ (2.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.644 Kết quả)

  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • / 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • đường thoải,
  • dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy money policy, chính sách đồng tiền dễ dãi
  • tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
  • sự lắc ngang nhẹ,
  • Danh từ: Đường phố đông đúc,
  • Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
  • cổ phiếu bán trên thị trường công khai, đi vào công chúng, phát hành công khai, trở thành công cộng,
  • mức hiện hành, tỷ giá hiện hành, hệ số sử dụng,
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • (adj) theo chiều dương, theo chiều dương,
  • phát động, cho chạy, cho chạy, phát động,
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • việc đi xem chiếu bóng/việc đi xem phim,
  • xí nghiệp kinh doanh thành đạt, xí nghiệp có lãi,
  • chuyển thành riêng tư,
  • ngân sách quảng cáo trọn năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top