Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Golden-haired” Tìm theo Từ (1.897) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.897 Kết quả)

  • dễ trượt, trơn tru,
  • / 'heitrid /, Danh từ: lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • Thành Ngữ:, bridge of gold ; golden bridge, đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
  • hàn thuốc, hàn vảy cứng,
  • sự hàn bằng đồng thau cứng,
  • sự hàn vảy,
  • / ´lɔη¸hɛəd /, tính từ, trí thức, có khiếu về nghệ thuật,
  • / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, the fair-haired boy of the family, đứa bé cưng của...
  • vữa trộn tóc hoặc sợi,
  • Tính từ: có tóc đỏ, có lông đỏ,
  • Tính từ: thuê; để cho thuê, (quân sự) đánh thuê, Từ đồng nghĩa: adjective, signed up , busy , employed , working...
  • Nghĩa chuyên ngành: thành cặp, thành cặp, thành đôi, thành đôi, Nghĩa chuyên ngành: từng đôi, Nghĩa...
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
  • / ´silvə¸hɛəd /, tính từ, có tóc bạc, bạc đầu,
  • sự nối mạch cố định, sự nối mạch cứng,
  • lôgic nối cứng, luận lý mạng cứng,
  • chương trình nối cứng,
  • gạch nung già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top