Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good spirits” Tìm theo Từ (1.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.978 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • vừa khít,
  • Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt,
  • phiếu khoán đáng tin,
  • danh từ, lương tri, lẽ phải, lẽ thường,
  • hàng lâu bền,
  • công ích, hàng hóa quốc dân,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự, vật vô giá trị, vật vô dụng, Từ đồng...
  • Tính từ: (viết tắt) vg rất tốt,
  • / sprit /, Danh từ: sào căng buồm (chéo từ cột đến góc ngoài của buồm),
  • / ¸pʌblik´spiritid /, tính từ, có tinh thần lo lắng đến lợi ích chung; có tinh thần vì mọi người,
  • óc kinh doanh, tinh thần xí nghiệp,
  • ước muốn tiếp kiệm,
  • ống bọt nước,
  • / gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng,
  • Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo,
  • / ¸hai´spiritid /, tính từ, dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , bouncy , chipper , dashing , pert , spirited , vivacious , fiery , mettlesome ,...
  • / ¸wi:k´spiritid /, tính từ, mềm yếu, thiếu can đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top