Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have suffer” Tìm theo Từ (2.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.418 Kết quả)

  • bộ đệm tiêu đề,
  • bộ đệm trong,
  • bộ đệm đọc,
  • bộ đệm nhận,
  • bộ đệm tái tạo,
  • kho trung gian,
  • / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn), Xây dựng: sự chèn lọc,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphur, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lưu huỳnh, s, combined sulfur, lưu huỳnh liên...
  • / 'sta:fə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • tập giấy xếp quảng cáo,
  • / 'difə /, Nội động từ: ( (thường) + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng, Hình thái từ: Toán...
  • / 'gæfə /, Danh từ: Ông già; ông lão quê kệch, trưởng kíp (thợ), Kỹ thuật chung: cung trưởng, trưởng kíp,
  • Danh từ: người hít vào; người hít ma túy,
  • / ´snʌfəz /, danh từ số nhiều, kéo cắt hoa đèn (như) a pair of snuffers,
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh), Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top