Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Highest-quality” Tìm theo Từ (738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (738 Kết quả)

  • sự đánh giá chất luợng,
  • kiểm tra chất luợng, giám sát, kiểm tra chất lượng,
  • giấy chứng nhận chất lượng,
  • cấp chất lượng (gỗ),
  • hệ số chất lượng,
  • sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm,
  • kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng,
  • sự đảm bảo chất lượng,
  • vòng chất lượng khép kín,
  • chất lượng vật liệu,
  • chất lượng nghi vấn,
  • Nghĩa chuyên nghành: là một chỉ số đo công suất bức xạ của một chùm tia x, nó thường được đặc trưng bởi cấu trúc ống phát tia và lớp giá trị một nửa (hvl).,
  • chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • chất lượng đã bốc,
  • phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • phẩm chất kém,
  • chất lượng bảo dưỡng,
  • chất lượng nghiền, chất lượng xay,
  • chất lượng phần mềm, software quality metric, hệ đo chất lượng phần mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top