Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hurler” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • / ´haulə /, Danh từ: người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên, (động vật học) khỉ rú, (từ lóng) sai lầm lớn, Điện:...
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • Danh từ: người ẩn nấp, người rình mò, người lừa dối,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / 'kə:lju: /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ,
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • / 'hɔlə /, Động từ: kêu la, la hét, Danh từ: tiếng kêu la, tiếng la hét, bài ca lao động của nộ lệ da đen mỹ, (từ địa phương; biến thể của...
  • / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • người đẩy xe, người kéo xe,
  • / ˈhɔlər /, dây néo, tời, cái tời, vận chuyển [xe thiết bị vận chuyển], cành cây, dậy, rơm rạ, Địa chất: thợ vận chuyển,
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • / ´pə:sə /, Danh từ: người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách), Giao thông & vận tải: thủ quỹ trên tàu (buôn bán trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top