Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In some ways” Tìm theo Từ (5.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.285 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • bán hàng tại nhà,
  • / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.,
  • hối suất chi trả bằng tiền trong nước,
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • mưa xối xả,
  • Thành Ngữ:, in the same breath, một hơi; một mạch
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • / sʌm'dei /, như someday,
  • Thành Ngữ:, some few, một số, một số không lớn
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
  • sự an toàn trong nhà,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top