Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It would be best to say she dances very well” Tìm theo Từ (23.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.726 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • thành tế bào,
  • ,
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
  • Idioms: to be very much in the public eye, là người tai mắt trong thiên hạ
  • Idioms: to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết
  • Thành Ngữ:, to suck it, hút
  • Thành Ngữ:, to king it, làm như vua, làm ra vẻ vua
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • / 'es'ei'i/si: /, viết tắt, phong bì đã đề địa chỉ và dán tem ( stamped addressed envelope), to enclose sae for reply, kèm theo phong bì đã đề địa chỉ và dán tem để trả lời
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top