Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It would be best to say she dances very well” Tìm theo Từ (23.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.726 Kết quả)

  • Idioms: to be very exalted, rất phấn khởi
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • Idioms: to be very dogmatic, việc gì cũng quyết đoán cả
  • Tính từ: muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Thành Ngữ:, to beat it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
  • Idioms: to be very hot, rất nóng
  • Idioms: to be well, mạnh giỏi, mạnh khỏe
  • Thành Ngữ:, to tell the world, công bố
  • Thành Ngữ:, sad to say, tiếc thay (được dùng ở đầu câu)
  • Idioms: to be very punctilious, quá câu nệ hình thức
  • Idioms: to be very talkative, miệng lưỡi
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
  • Thành Ngữ:, to say the least of it, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • Thành Ngữ:, to be dead to the world, say giấc nồng, ngủ say
  • sóng lừng rất mạnh,
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top