Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ite” Tìm theo Từ (1.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.882 Kết quả)

  • / mait /, Danh từ: phần nhỏ, vật nhỏ bé; (thân mật) em bé, (động vật học) bét, ve, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng tiền trinh, Kỹ thuật chung: mạt,
  • / eit /,
  • như iconoscope,
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...), Phó từ: lại nữa,...
  • / sait /, Danh từ: nơi, chỗ, vị trí, chỗ xây dựng, địa điểm, Ngoại động từ: Định chỗ; xác định địa điểm; định vị, đặt, để,
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • gỗ ipe,
  • viết tắt, công ty điện thoại và điện tín quốc tế ( international telephone and telegraph corporation),
  • ,
  • dòng,
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • hạng mục (bảo dưỡng),
  • tổng đài điện thoại quốc tế,
  • khuôn đá,
  • người viết chi phiếu khống,
  • Thành Ngữ:, to ride and ite, thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top