Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Just punishment” Tìm theo Từ (467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (467 Kết quả)

  • / 'pʌniʃmənt /, Danh từ: sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi, Từ...
  • / ´bæniʃmənt /, danh từ, sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expatriation , deportation , expulsion , dismissal...
  • / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • Danh từ: sự trang bị; thiết bị,
  • / dʤʌst /, Tính từ: công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, Đúng, đúng đắn, có căn cứ, Phó...
  • thưởng phạt,
  • Cụm Động Từ: vừa đúng, vừa đủ, Cụm Trạng Từ: gần như, hầu như,
  • quyền sở hữu hợp pháp,
  • quyền sở hữu chân chính,
  • bồi thường truất hữu, sự bồi thường truất hữu,
  • âm giai đúng,
  • Thành Ngữ:, only just, vừa mới, vừa đủ
  • giá chính đáng, giá công bình, giá phải chăng,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • quyền lợi của người (đương sự) thứ ba,
  • tiền lương công bằng,
  • Đúng ngay lúc,
  • phiếu khoán hợp pháp,
  • Danh từ: tượng nửa người, tượng bán thân, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), sự khám xét chỗ ở, Ngoại động từ: làm...
  • / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ: cưỡi ngựa đấu thương, Từ đồng nghĩa: noun, tournament...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top