Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock it off” Tìm theo Từ (21.685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.685 Kết quả)

  • / ´nɔk¸fri: /, Kỹ thuật chung: không nổ,
  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • cá nhồng nhật,
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • sự roóc máy (kích nổ),
  • đóng (đinh),
  • / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • chống nổ,
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • điểm bắt đầu kích nổ,
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • chỉ số kích nổ, giá trị nổ, sự định trị số octan,
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ: tiết mục vui nhộn, tiết mục...
  • lắng xuống,
  • Điều kiển cảm biến kích nổ, sự kiểm soát kích nổ,
  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • chất chống kích nổ,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • tiếng lách cách màng ngoài tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top