Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay eyes on” Tìm theo Từ (5.915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.915 Kết quả)

  • sự bện cáp song song,
  • sự quấn cáp bên trái, sự bện trái,
  • Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • ,
  • định luật charles-gay-lussac,
  • định luật gay-lusac thứ hai,
  • Thành Ngữ:, to say someone nay, nay
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to play it on somebody, o play it low on somebody
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • luật doanh nghiệp nhà nước,
  • về hưu hưởng nửa lương,
  • có hiệu lực trong ngày ...
  • fddi theo mạng lan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top