Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Light entertainment” Tìm theo Từ (2.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.236 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • / entə'teinm(ə)nt /, Danh từ: sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ...
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • điện tử giải trí,
  • như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • chương trình giải trí,
  • quáng gà,
  • / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý: sự cuốn theo, Kỹ thuật chung: hút vào, dẫn đến, sinh...
  • Thành Ngữ:, entertainment allowances, phụ cấp tiếp khách
  • chi phí chiêu đãi, chi phí tiếp tân,
  • phầm mềm giải trí,
  • quyền có ánh sáng,
  • tài khoản chiêu đãi,
  • phụ cấp chiêu đãi, tiền tiếp khách,
  • địa điểm giải trí,
  • Thành Ngữ: thuế du hí, thuế vui chơi, thuế nghệ thuật, entertainment tax, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
  • đèn cabin máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top