Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose one’s cool” Tìm theo Từ (4.612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.612 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control
  • Thành Ngữ:, to lose one's wool, (thông tục) nổi giận
  • tổn hao trong cuộn dây,
  • mũi dao, mũi dụng cụ, mũi dao, mũi dụng cụ,
  • bông thủy tinh,
  • lò xo xoắn ốc sít,
  • than luyện cốc được,
  • dao tiện lưỡi tròn, dao tiện góc lượn, dao tiện góc lượn, dao tiện lưỡi tròn, đục lòng máng, đục tròn,
  • / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn...
  • dính kết,
  • Thành Ngữ:, to cool one's coppers, giải khát, uống cho mát họng
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to lose one's hair, rụng tóc, rụng lông
  • Thành Ngữ:, to lose one's rag, o lose one's marbles
  • Thành Ngữ:, to lose one's senses, mất trí khôn
  • Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top