Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Low-toned” Tìm theo Từ (3.867) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.867 Kết quả)

  • âm hưởng doppler,
  • tâm trạng,
  • âm ngón tay,
  • âm chủ chốt, âm cơ bản,
  • Tính từ: có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • âm nghèo,
  • / ´skwɛə¸toud /, tính từ, có mũi vuông (giày), chính thức; đúng quy cách, chuộng nghi thức,
  • âm giám sát,
  • phách giao thoa,
  • Tính từ: có hai tông màu, có hai âm sắc,
  • / ´toun¸a:m /, danh từ, cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa),
  • Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm..),
  • cần máy hát đĩa,
  • dò tín hiệu,
  • bộ trung hòa âm tiết, bộ ngăn âm thanh,
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng trung quốc..),
  • chất lượng âm thanh,
  • sự tái tạo âm thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top