Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make a left” Tìm theo Từ (6.515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.515 Kết quả)

  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • phát giá, ra giá,
  • trục lợi,
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • thành hợp đồng,
  • đổ chuông, gọi,
  • vỡ bẫm,
"
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • đổi hướng chạy, trở buồm,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • giải trừ thế chấp, hoàn trả khoản vay thế chấp,
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top