Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Meuble” Tìm theo Từ (1.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.072 Kết quả)

  • Danh từ: việc kéo hai dây cùng một lúc,
  • / ´dʌbl¸tɔ:k /, danh từ, cách nói bên ngoài nghiêm chỉnh nhưng thực tế nhập nhằng, vô nghĩa,
  • hai ray,
  • Tính từ: lồi cả hai phía (kính),
  • lớp kép,
  • / ´dʌbl´krɔs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trò hai mặt, Ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chơi hai mặt, lừa gạt,
  • / ´dʌblkrɔsə /, danh từ, kẻ hai mặt, kẻ lừa thầy phản bạn, Từ đồng nghĩa: noun, judas , traitor
  • hai tầng, (cầu, đường, tàu, xe),
  • hai canh, hai mặt,
"
  • Danh từ: sự gian trá; sự phản phúc,
  • / ¸dʌbl´feist /, Tính từ: dệt hai mặt như nhau (vải), hai mặt, hai lòng, không thành thật, Xây dựng: có hai mặt, Kỹ thuật chung:...
  • / ´dʌbl¸æktiη /, tính từ, (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép,
  • / ´dʌbl¸bærəld /, tính từ, hai nòng, hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
  • Tính từ: có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ),
  • Tính từ: thuộc thủ pháp thí nghiệm nhằm loại trừ những sai lầm từ phía người làm thí nghiệm và nhóm được thí nghiệm,
  • Danh từ: bình đun cách thủy,
  • Tính từ: có hai đáy,
  • có hai đường,
  • cốt thép hai lớp,
  • trục kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top