Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More recent” Tìm theo Từ (2.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.967 Kết quả)

  • / 'æksənt /, Danh từ: trọng âm, dấu trọng âm, giọng, ( số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân biệt rõ rệt, Ngoại...
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • / ´pri:sept /, Danh từ: châm ngôn, lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý, quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền...
  • / ri´eidʒənt /, Danh từ: (hoá học) thuốc thử, chất phản ứng, Vật lý: chai chất phản ứng, chai thuốc thử, Kinh tế:...
  • Ngoại động từ: hiệu đính; duyệt lại,
  • / ri:´kout /, Ngoại động từ: sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: mạ lại, phủ lại,...
  • / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao thông & vận tải: đốt hết (nhiên liệu), đốt tăng lực, sự đốt...
  • / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh tế: quặng, Từ đồng nghĩa: noun, iron ore,...
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối, Kinh tế:...
  • / ´dousənt /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giáo sư; giảng sư (trường đại học), Kinh tế: hướng dẫn viên,
  • / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent , luminous , lustrous , radiant...
  • / ´rekriənt /, Tính từ: (thơ ca) hèn nhát, phản bội, Danh từ: (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại;...
  • / ´renit /, Danh từ: chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet, Thực phẩm:...
  • / rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ), trở lại (một tập tục, một thói quen cũ), trở lại (một đề tài trò chuyện,...
  • / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, (tôn giáo) dẫn đường...
  • / əˈsent /, Danh từ: sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên, pha (được) đẩy lên, độ dốc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top