Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neck of woods” Tìm theo Từ (21.417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.417 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ vật linh tinh, đồ lặt vặt,
  • / nek /, Danh từ: cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • cổ tử cung,
  • cổ xương sên,
  • động mạch cổ ngang,
  • cổ xương đùi,
"
  • cổ túi mật,
  • cổ lồi cầu xương hàm dưới,
  • cổ xương bả vai,
  • eo đất,
  • sự hình thành chỗ thắt,
  • cổ phẫu thuật xương cánh tay,
  • cổ xương quay,
  • cổ xương sườn,
  • cổ răng,
  • cổ ống,
  • vòng vệ nữ,
  • hàng chở trên boong (tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top