Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nit-picker” Tìm theo Từ (5.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.183 Kết quả)

  • Danh từ: người kích động bãi công,
  • người cắm cọc tiêu, người cầm mốc, người cắm mốc trắc địa,
  • cá nhám gai,
  • packê nhỏ (dùng trong ống sản xuất),
  • băng điện báo (màn hình máy vi tính), băng tin điện báo,
  • chủ nhà máy liên hợp thịt, nhà máy chế biến thịt,
  • packê thu hồi được,
  • khối dữ liệu gói,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / nikt /, Cơ khí & công trình: mẻ sứt, Kỹ thuật chung: đứt, mẻ,
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
  • / ´pi:sə /, danh từ, người nối chỉ (lúc quay sợi); người ráp từng mảnh với nhau, người kết (cái gì) lại thành,
  • / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say rượu, Từ đồng nghĩa: adjective
  • Danh từ: lợn thịt (lợn vỗ béo để lấy thịt),
  • / ´pʌkəri /, tính từ, nhăn; làm nhăn,
  • / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • / 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / 'sækə /, Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải, người đóng bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top