Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not heed” Tìm theo Từ (5.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.974 Kết quả)

  • / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng, nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, Ngoại động...
  • Nghĩa thông dụng: ngẩng cao đầu,
  • (phương pháp) thử không phá hủy,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued cream, kem nhiều màu
  • / mi:d /, Danh từ: phần thưởng,
  • / wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng), (thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người...
  • Danh từ: việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, (pháp lý) văn bản, chứng thư, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chuyển...
  • / hi:l /, Danh từ: gót chân, gót móng (ngựa...); ( số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), Đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn), (hàng...
  • / sid /, Danh từ: hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, (thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ hạt giống (nhất là trông môn quần vợt), bắt đầu trông...
  • (viết tắt) của .he .had, .he .would:,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc vật, vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào...
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • / ri:d /, Danh từ: (thực vật học) sậy; đám sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc) lưỡi gà, ( số nhiều) nhạc khí...
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • điểm-điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top