Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not viable” Tìm theo Từ (6.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.505 Kết quả)

  • / 'fribl /, Tính từ: bở, dễ vụn, Hóa học & vật liệu: bở rời, Xây dựng: tơi, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất),
  • / ´leviəbl /, Tính từ: có thể thu được, phải nộp thuế; chịu thuế, leviable taxes, các khoản thuế có thể thu được
  • / ´saizəbl /, Tính từ: có cỡ, khá lớn, Kỹ thuật chung: có kích thước lớn, đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable,...
  • / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • 1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác,
  • / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • / ´viʃiəbl /,
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • tốc độ bít thay đổi không thời gian thực (atm),
  • / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • / ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền thô, nghiền sơ, Xây dựng: thùng nâng quặng, Cơ...
  • / ´miksəbl /, Tính từ: có thể trộn lẫn, có thể pha lẫn, có thể hoà lẫn, Hóa học & vật liệu: pha trộn được,
  • / ´vju:əbl /, tính từ, có thể xem được, có thể nhìn thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, discernible , perceivable , perceptible , seeable , visual
  • / ´vɔidəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực, Kinh tế: có thể bị hủy, có thể hủy bỏ, có thể làm cho mất hiệu lực,
  • / ʌn´eibl /, Tính từ: không thể, không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài, (pháp lý) không có quyền hành, yếu, bất lực, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top