Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oily ” Tìm theo Từ (1.940) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.940 Kết quả)

  • / ´ɔili /, Tính từ: như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giây dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ; ngọt xớt (thái độ, lời nói...),...
  • độ ẩm dạng dầu,
  • vật liệu tẩm dầu,
  • nước thải có dầu,
  • vị đầu béo,
  • sự tẩm dầu gỗ,
  • tầng dầu,
  • cá béo, cá mỡ,
  • Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • / ˈlɪli /, Danh từ: hoa huệ tây; hoa loa kèn, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết, Từ đồng nghĩa: noun, hoa huệ tây, sắc trắng ngần, nước...
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa: adjective, arch , artful , astute , cagey , crazy like a fox , crooked , cunning , deceitful , deceptive...
  • sơn dầu, tranh sơn dầu,
  • / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • / 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó từ: chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, tôi sẽ mừng biết chừng...
  • thiết bị phân ly dầu nước,
  • / ɔɪl /, Danh từ: dầu, ( số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, Ngoại động từ: tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm...
  • hoa rum,
  • chỉ danh bạ,
  • Tính từ: giống hoa huệ tây, như hoa huệ tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top