Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old-timer ” Tìm theo Từ (4.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.034 Kết quả)

  • bảo hiểm tuổi già,
  • Thành Ngữ:, old beyond one's years, già trước tuổi
  • lớp nước ngầm nguyên thủy,
  • cá một tuổi,
  • tiền dưỡng lão,
  • bán (đại hạ giá), bán thanh lý hàng cũ tồn kho,
  • Thành Ngữ:, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
  • Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần
  • Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • Thành Ngữ:, tough as old boots, nbư tough
  • chứng từ bán, phiếu bán (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • Thành Ngữ:, the old-boy network, hội bạn già với nhau
  • Thành Ngữ:, the grand old man, như grand
  • / sə:biə ænd mɔηte'nɛgrou /, diện tích:102,350 sq km, thủ đô: belgrade, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Danh từ: (hoá học) chất tam phân, trime,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top