Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On certain occasions” Tìm theo Từ (2.609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.609 Kết quả)

  • vòm ngăn (giữa lò sinh khí và bể chứa),
  • danh từ, sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa,
  • đồ họa (cho) màn,
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • mạn giả (trên boong), mạn giả sườn hở,
  • / ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
  • màn đồ họa,
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / ´kretin /, Danh từ: (y học) người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc, Y học: người đần độn, Từ đồng nghĩa:...
  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
  • thuyền trưởng tàu buôn,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • tổ máy tạo màn gió,
  • máy tiết liệu kiểu xích treo,
  • màn chuỗi sứ (cách điện),
  • màn sợi thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top