Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One for the books” Tìm theo Từ (14.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.377 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one for the road, (thông tục) ly rượu lên đường
  • một đối một,
  • kết thúc kế toán,
  • sự dịch một đối một,
  • Thành Ngữ:, for the life of one, life
  • Thành Ngữ:, for once, ust this once
  • Thành Ngữ:, for one thing, (dùng để đưa ra một lý do về cái gì)
  • Thành Ngữ:, a turn-up ( for the book ), (thông tục) sự xảy ra bất ngờ, sự xảy ra không bình thường, sự kiện không bình thường, sự kiện bất ngờ
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • giao dịch bí mật, giao dịch chợ đen, giao dịch ngoài sổ sách,
  • để đến kỳ thanh toán tới,
  • Thành Ngữ:, for the asking, chỉ cần hỏi thôi đã được cái mình muốn
  • cho một bản ghi, để lập hồ sơ,
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • thay thuyền trưởng,
  • giá bí mật, giá chợ đen, giá giao dịch ngoài sổ sách,
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • quyết toán, tạm ngưng ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top