Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One-dog night” Tìm theo Từ (4.837) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.837 Kết quả)

  • một electron, một điện tử,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / ´wʌn¸legd /, tính từ, một chân, thọt, phiến diện, một chiều, không bình đẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) què quặt, không có hiệu lực (luật lệ...)
  • (sinh vật) một dải,
  • Tính từ: một tầng, một tầng, một tầng,
  • mạng điện một cực,
  • lệnh địa chỉ một cộng một,
  • hệ sóng mang một cộng một,
  • Thành Ngữ:, to harp on one string, cứ chơi mãi một điệu
  • Thành Ngữ:, all one knows, (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • một độ dày bazơ, độ dày vùng bazơ,
  • van một chiều,
  • Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn chỉ ở một nơi, trong một tối, người chỉ ăn nằm một tối (nhất dạ phu thê),
  • căn hộ một phòng,
  • đĩa mềm một mặt,
  • kiểm tra một phía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top