Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pared” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • Tính từ: có tai thõng xuống,
  • như feather-headed,
  • / ´flæp¸iəd /, tính từ, có đôi tai lòng thòng,
  • Tính từ: Đốt bằng khí; cháy bằng khí, gas-fared furnace, lò đốt bằng khí
  • cáp xoắn đôi, cáp xoắn hai dây, cáp ghép đôi,
  • cột đôi,
  • các tần số kép, các tần số tạo lặp,
  • trụ bổ tường ghép đôi,
  • ống đã lát sàn,
  • mặt cầu lát đá, mặt đường lát đá,
"
  • Tính từ: có bông ngắn; có tai ngắn,
  • đường trải đá,
  • bàn phím cặp bit,
  • vùng ghép cặp,
  • bìa thạch cao,
  • thịt lợn muối xông khói mềm,
  • dữ liệu không kết cặp,
  • đồ thị giải cặp đôi,
  • đường dùng tấm bê tông, máy rải bêtông mặt đường liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top