Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Peaches-and-cream” Tìm theo Từ (8.069) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.069 Kết quả)

  • danh từ, sự an ủi ít ỏi, Từ đồng nghĩa: noun, face cream , hand cream , hand lotion , lanolin , vanishing cream
  • kem (thực phẩm), cà rem,
  • sữa vôi,
  • váng sữa lên men,
  • váng sữa thanh trùng kem đã thanh trùng,
  • váng sữa nhiều chất béo,
  • kem bảo vệ,
"
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • dòng,
  • / ´pi:¸hen /, Danh từ: (động vật học) con công mái,
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • Danh từ: người thuyết giáo ngoài trời,
  • tầng chứa nước treo,
  • tầng nước ngầm treo,
  • danh từ, Ông hoặc bà hiệu trưởng,
  • tìm kiếm được lưu,
  • Danh từ: chủ đề; vấn đề; đề tài, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề,...
  • trường sư phạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top