Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pelote” Tìm theo Từ (1.743) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.743 Kết quả)

  • sự giao dịch từ xa, giao tác từ xa,
  • trạm làm việc từ xa,
  • vận hành từ xa, sự điều khiển từ xa, remote operation (ro), vận hành từ xa, hoạt động từ xa, remote operation service (ros), dịch vụ vận hành từ xa
  • những người có quan hệ gián tiếp,
  • việc dẫn tàu bằng thông tin điều khiển từ trạm hoa tiêu trên bờ,
  • sự in từ xa,
  • máy ghi từ xa, dụng cụ ghi từ xa,
  • tham chiếu cách khoảng, remote reference formula, công thức tham chiếu cách khoảng
  • tài nguyên từ xa,
  • tín hiệu từ xa,
  • / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ...
  • Danh từ: tháp tường dày,
  • / pelt /, Danh từ: tấm da con lông, tấm da sống (da chưa thuộc), sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa), Ngoại...
  • pete, vật liệu dẻo nóng dùng làm chai nhựa dẻo và lon nhựa cứng đựng nước ngọt.
  • bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường),
  • tấm hút âm,
  • đế cốt thép, tấm khớp nối, tấm tiếp nối,
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
  • tấm vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top