Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pick one’s brain” Tìm theo Từ (2.733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.733 Kết quả)

  • sự thu hút trí thức ra nước ngoài-chẢy mÁu chẤt xÁm, xuất huyết não,
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • Tính từ: Điên, dở người,
  • / 'brein'drein /, Danh từ: sự thu hút trí thức (hiện tượng giới trí thức các nước xã hội chủ nghĩa bị đời sống vật chất của các nước tư bản lôi cuốn), chảy máu chất...
  • đoàn lữ hành,
  • Danh từ: (thú y học) bệnh trướng da cỏ,
  • tàu lấy hàng trên đường đi,
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
  • / brein /, Danh từ: Óc, não, Đầu óc, trí óc, ( số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, Cấu trúc từ: to crack one's...
  • Thành Ngữ:, pack one's bags, thu xếp, khăn gói (chuẩn bị để đi)
  • Thành Ngữ:, to crack one's brain, dở điên, dở gàn
  • Thành Ngữ:, to cudgel one's brain, brain
  • bấc thấm chế sẵn (hút nước theo phương thẳng đứng),
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • Động từ: trêu chọc; bắt nạt,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • búa một đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top