Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pretty much” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • Thành Ngữ:, as such, được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
  • bộ bù số mach,
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • cuộn dây quấn rối,
  • Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình, she 's potty about jazz, cô...
  • như prex,
  • / ´ri:trai /, Ngoại động từ ( retried): (pháp lý) xử lại (một vụ án, một bị cáo), Toán & tin: sự cố chạy, sự cố thử, sự thực hiện lại,...
  • chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử,
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Thành Ngữ:, to think much of, coi trọng, đánh giá cao
  • / ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe),
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Thành Ngữ:, as much ( many ) again, nhiều gấp đôi
  • Thành Ngữ:, be up to much, không đáng gì nhiều, không tốt lắm
  • Thành Ngữ:, not so much as, ngay cả đến... cũng không
  • đồng tiền được hoan nghênh,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top