Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prevail against” Tìm theo Từ (345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (345 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ:, to tell against, làm chứng chống lại, nói điều chống lại
  • Thành Ngữ:, to turn against, ch?ng l?i, tr? nên thù d?ch v?i; làm cho ch?ng l?i
  • số tiền trả trước,
  • thu nhập thu trước, tiền thu thu trước, tiền thu trước,
  • tiền thuê trả trước,
  • chứng từ khi thanh toán, chứng từ khi trình phiếu,
  • giao giấy trả tiền (mặt), sự thanh toán (bằng tiền mặt) khi nhận chứng từ, trả tiền mặt khi giao chứng từ, tiền ngay sau khi trao chứng từ,
  • sự đòi người bảo hiểm bồi thường,
  • ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm tính,
  • điều thực hiện so với dự định, thành tích đạt được so với mục tiêu,
  • sự chống lụt,
  • bảo hiểm hoả hoạn,
  • bảo hiểm tố tụng,
  • an toàn chống nứt,
  • tính ổn định chống trượt,
  • Thành Ngữ:, to set against, so sánh, d?i chi?u
  • đập vào, đập lại,
  • chi phí đã trả (trước), chi phí trả trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top