Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prize fighting” Tìm theo Từ (1.584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.584 Kết quả)

  • / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • phụ tùng chiếu sáng, đui đèn, thiết bị chiếu sáng,
  • đèn chống bụi,
  • đèn trần (nhà),
  • đèn để ở hốc tường,
  • sự lắp đèn hở, sự lắp đèn không chụp,
  • đèn không lọt nước,
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • bộ bức xạ kiểu co giãn,
  • đèn có che mưa,
  • nguồn phát sáng chịu lửa,
  • đèn không lọt hơi,
  • / ˈlaɪtɪŋ /, Danh từ: sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, Ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh, Hóa học & vật...
  • / saɪ.tɪŋ /, Danh từ: sự trông thấy; sự bị trông thấy, Xây dựng: sự (quan trắc) định vị trí, Kỹ thuật chung: sự...
  • / 'bu∫,faitiη /, Danh từ: chiến thuật đánh nhau trong rừng, chiến tranh du kích,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay chiến đấu, chiến đấu cơ,
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top