Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pulling the plug” Tìm theo Từ (7.700) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.700 Kết quả)

  • Danh từ: bánh putđinh (làm bằng bột, mỡ thận, có nhân quả khô, đồ gia vị ăn vào dịp lễ noel), plum - pudding
  • nút bình điện,
  • / ´puliη /, Kỹ thuật chung: sự kéo, sự kéo (tần), sức căng, sức kéo, vết nứt do kéo, Kinh tế: sự bóc, sự lấy mẫu, sự tách, breast pulling, sự...
  • thanh đẩy và thanh kéo, thanh đẩy và kéo,
  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ mỹ, nghĩa mỹ) như stopper, (kỹ thuật) chốt, (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện, (từ lóng) quảng...
  • nút nhựa,
  • sự thí nghiệm bơm, sự thử bơm, sự thử bơm thoát nước, sự thử nghiệm bơm nước,
  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • gọi nguyên cáo ra hầu tòa,
  • / pi:liη /, sự vón hạt, sự nổi hạt xoắn,
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
  • / ´pʌlsiη /, Kỹ thuật chung: sự phát xung,
  • / ´fuliη /, Dệt may: sự làm chắc, sự làm chặt,
  • sự nghiền bột nhão, sự nghiền bột,
  • quy trình trộn cao lanh và cát, sự xay, sự nghiền bằng cối,
  • Danh từ: tiếng khóc nhè (trẻ con),
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • sự chọn, sự lấy ra, sự lựa chọn, sự phân loại, chọn [sự chọn],
  • sự tách da ngực,
  • hút ruột cây đá, sự hút ruột cây đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top