Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put at risk” Tìm theo Từ (5.190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.190 Kết quả)

  • rủi ro trên biển,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • rủi ro loại 1 và rủi ro loại 2,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • rủi ro phụ,
  • rủi ro tổng hợp,
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • rủi ro có thể tránh,
  • rủi ro dễ xảy ra,
  • rủi ro không trả tiền,
  • rủi ro phát hiện,
  • rủi ro của nhà doanh nghiệp,
  • rủi ro thảm họa,
  • rủi ro vốn,
  • rủi ro ít xảy ra, rủi ro tốt,
  • rủi ro trên mặt đất (của máy bay),
  • rủi ro lãi suất,
  • rủi ro tiềm tàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top