Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put at risk” Tìm theo Từ (5.190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.190 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
  • giá trị tại mức rủi ro, mô hình ước tính rủi ro,
  • do người gửi hàng chịu phần rủi ro,
  • chủ hàng tự chịu rủi ro,
  • số rủi ro,
"
  • do người chở chịu phần rủi ro,
  • dân cư bị nguy hiểm, một phân nhóm dân cư có khả năng tiếp xúc nhiều hơn với một hoá chất, hoặc nhạy cảm hơn với một hoá chất so với dân cư nói chung.
  • Nghĩa chuyên ngành: mức doanh lợi rủi ro,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • rủi ro khi thanh lý, rủi ro trơn khi thanh lý,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
  • Thành Ngữ:, out at elbows, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
  • Thành Ngữ:, out at heels, rách gót (bít tất)
  • thạch anh cắt, thạch anh cắt góc, tinh thể thạch anh cắt góc,
  • Tính từ: cũ rích; lam lũ (quần áo),
  • ở ngoài khơi .,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top