Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in practice” Tìm theo Từ (7.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.189 Kết quả)

  • biện pháp tiền tệ,
  • sự thông mưu, thông đồng,
  • quán lệ kết ước, tập quán hợp đồng,
  • Danh từ: (y học) sự chữa trị đa khoa,
  • phương pháp tưới tiêu,
  • nghiệp vụ pháp luật,
  • thực hành lạnh,
  • sự thực hiện theo chương trình,
  • phát triển thị trường khách hàng,
  • thực hành mậu dịch,
  • hành nghề không có giấy phép, sự hành nghề không có giấy phép (của bác cí, luật sư),
  • / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • / ´brætis /, Danh từ: (ngành mỏ) vách điều hoà gió, Hóa học & vật liệu: vách thông khí, Xây dựng: mái đập xây đúc,...
  • Tính từ: chủ động,
  • Tính từ: kéo, kéo, tractive power, lực kéo
  • hành vi đáng ngờ, khả nghi,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • quy trình kiểm toán; thủ tục kiểm toán; trình tự kiểm toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top