Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in practice” Tìm theo Từ (7.189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.189 Kết quả)

  • hành vi đáng ngờ, khả nghi,
  • thực tiễn tiếp thị,
  • Danh từ: các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp)..), các biện pháp có tính hạn chế, các thủ đoạn hạn chế, những biện pháp có tính hạn...
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • định giá theo đẳng cấp,
  • giấy phép hành nghề,
  • Thành Ngữ:, corrupt practices, cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)
  • thủ đoạn ranh ma,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • Thành Ngữ:, sharp pratice, những chuyện làm ăn không hoàn toàn lương thiện (như) sharp
  • thực hành tiết kiệm,
  • tiêu chuẩn sản xuất, tiêu chuẩn xưởng,
  • thực thi mua bán không công bằng, vô tư, hợp lý,
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • tập quán và thực hiện, tập quán và thực tiễn,
  • dụng cụ mã hóa,
  • có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice,
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top