Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Régler” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • con lăn trơn, lu trơn,
"
  • trục lăn hình côn,
  • con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ,
  • bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
  • máy nghiền trục,
  • trục cắt,
  • trục lăn phân phối, con lăn giao chuyển,
  • nhớt kế engler, máy đo độ nhớt engler,
  • con lăn xích,
  • cần của cam, con lăn của cam, khâu bị dẫn của cam, máy đầm lăn có vấu, cấu bị dẫn, trục cam, con lăn cam,
  • trục đầm lăn, trục lăn để đầm, máy đầm lăn,
  • trục máy nén,
  • con lăn kiểm tra,
  • Địa chất: con lăn băng tải,
  • trục lăn quét sơn,
  • trục lăn đẩy giấy bằng áp lực (trong máy sao chụp), con lăn ép,
  • trục lăn chuyển giấy vào,
  • máy lăn hè (đường),
  • con lăn vòng,
  • Danh từ: loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top