Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RETURN ON STOCKHOLDERS EQUITY” Tìm theo Từ (3.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.443 Kết quả)

  • giá trị tài sản tịnh của cổ đông, vốn tự có,
  • doanh lợi đầu tư, thu lợi về vốn cổ phần,
  • thu nhập về vốn cổ phần, tỉ số lời trên vốn tự có,
  • / ´stɔk¸houldə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, người góp cổ phần, người góp vốn, Kinh...
  • / 'ekwiti /, Danh từ: tính công bằng, tính vô tư, tính hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) luật công...
  • thu lợi từ vốn, thu nhập từ vốn,
  • hệ số lợi nhuận (thu nhập) trên tài năng,
  • lợi nhuận trên vốn đầu tư, thu lợi từ đầu tư, thu nhập từ đầu tư,
  • thu lợi từ doanh thu, thu nhập từ doanh thu,
  • thuế thu nhập chứng khoán,
  • đại hội cổ đông,
  • sổ cái cổ đông,
  • quyền (lợi) của cổ đông, quyền lợi của cổ đông,
  • đại cổ đông, người có nhiều cổ phần, người có nhiều cổ phần, đại cổ đông,
  • Thành Ngữ:, ( on ) sale or return, bỏ mối (về hàng hoá)
  • tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư,
  • thu lợi về vốn đầu tư,
  • cổ đông hưởng lợi,
  • cổ đông cho mượn tên, cổ đông giả,
  • cổ đông chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top