Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “RETURN ON STOCKHOLDERS EQUITY” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • / ʌn´dʒʌstnis /, danh từ, tính bất công, tính phi lý, tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, inequity , iniquity , unfairness , wrong
  • vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu trả lại
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
  • tính từ, (viết tắt) của retired về hưu (như) ret, nội động từ, (viết tắt) của returned trở về (như) ret,
  • hồi lỏng, hồi lưu lỏng, refrigerant liquid return, hồi lỏng môi chất lạnh, refrigerant liquid return, sự hồi lỏng môi chất lạnh
  • bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng rỗng, returned empties, chai không trả...
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • / ret /, Ngoại động từ: giầm (gai, đay cho róc sợi ra), Nội động từ: bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô), (viết tắt) của returned...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • Thành Ngữ:, ( on ) sale or return, bỏ mối (về hàng hoá)
  • economic internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về kinh tế
  • phím return, phím trả về, phím xuống dòng, sự xuống dòng, phím xuống dòng, phím xuống dòng (phím enter của máy vi tính),
  • Thành Ngữ:, the point of no return, di?m b?t kh? vãn h?i
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top