Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rallying cry” Tìm theo Từ (1.136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.136 Kết quả)

  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • tạo hợp kim, sự tạo hợp kim,
  • thành phần hợp kim,
  • hợp kim, hợp kim,
  • hệ rơle kiểm tra (bảo vệ truyền),
  • rơle bảo vệ,
  • khu (gian) đường sắt đang sửa chữa,
  • đài tiếp sóng, trạm chuyển tiếp,
"
  • tạo hợp kim bằng laze,
  • lan can xe dạp,
  • thành phần (tạo) hợp kim,
  • vi hợp kim [sự vi hợp kim],
  • Thành Ngữ:, to cry off, không giữ lời, nuốt lời
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • Thành Ngữ:, to cry down, chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh
  • Thành Ngữ:, to cry for, đòi, vòi
  • Thành Ngữ:, hue and cry, hue
  • Thành Ngữ:, to cry craven, chịu thua, đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to cry enough, chịu thua, xin hàng
  • Thành Ngữ:, to cry mercy, xin dung thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top