Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Read through” Tìm theo Từ (4.613) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.613 Kết quả)

  • đoàn tàu hàng chạy suốt, tàu hàng chạy suốt,
  • Thành Ngữ:, to live through, sống sót, trải qua
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • hong khô hoàn toàn,
  • máng rửa,
  • vòm hình khay, vòm máng,
  • máng rung,
"
  • máng thoát nước,
  • Danh từ: (động vật học) quạ chân dỏ,
  • thổi hơi nước qua,
  • quản lý phí tổn,
  • nhịp cầu xe chạy giữa (không có hệ giằng ngang phía trên),
  • cầu vòm xe chạy giữa,
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • hộp nối cáp thẳng, mối nối xuyên thẳng,
  • máy ép thẳng suốt,
  • rơle chuyển xuyên,
  • dòng xuyên danh định,
  • Thành Ngữ:, to thrust through, đâm qua, chọc qua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top