Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Really into” Tìm theo Từ (1.627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.627 Kết quả)

  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • / ´neli /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu lớn, not on your nelly, chắc chắn là không
  • / 'wɔli /, Danh từ: (thông tục) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột,
  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
  • phân tích thành tổng trực tiếp,
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • tung ra (thị trường),
  • sự tham dự lại, sự tham gia trở lại,
  • Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
  • Thành Ngữ:, to launch into eternity, chết, qua đời
  • Thành Ngữ:, to rub in ( into ), xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
  • Thành Ngữ:, to walk into something, (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
  • đưa vào sử dụng,
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • sự vỗ lùi cho thẳng (tường),
  • Thành Ngữ:, to go into billets, (quân sự) trú ở nhà dân
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
  • Idioms: to go into liquidation, bị phá sản
  • / ´bæli /, Tính từ & phó từ: (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú), take the bally god away !, mang ngay cái con khỉ gió này đi!, whose bally fault...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top