Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roused” Tìm theo Từ (1.889) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.889 Kết quả)

  • phân cách cứng,
  • bờ biển dâng cao,
  • đế có gân,
  • cáp đã ép vữa,
  • vò chè bằng tay,
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • các tuyến đường giao nhau,
  • Tính từ: nướng sống,
  • phế liệu,
  • nhiều gốc,
  • Danh từ: (động vật học) gà gô trắng,
  • được cán thô,
  • mặt bị gỉ, mặt bị gỉ,
  • bán vội, sự bán gấp, bán gấp,
  • cuội tròn,
  • ren tròn,
  • atfan cuộn tròn,
  • lõi cán,
  • khối đắp đầm nén, sự san lấp (bằng xe lu),
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top