Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Running out of time” Tìm theo Từ (25.943) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.943 Kết quả)

  • đoạn thoát dao (cắt ren),
  • thời gian đi đường, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
  • sự chạy lệch tâm,
  • sự chạy lệch tâm,
  • / ˈtaɪmˈaʊt /, Danh từ: thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...), Toán & tin: thời gian tạm...
  • hết thời gian chờ, thời gian chờ đợi, thời gian tạm dừng, tạm nghỉ ngưng việc,
  • sự thiêu cháy,
  • khoảng thời gian rung chuông,
  • lỗ chảy ra,
  • thời gian máy nén làm việc,
  • sự cháy hoàn toàn, sự phai màu,
  • thời gian cháy (nhiên liệu),
  • thời gian không phục vụ,
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • thời gian không thể sử dụng,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • sự nung vôi, sự nung đá vôi,
  • đồ gá vặn đai ốc, máy vặn đai ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top