Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S adonner” Tìm theo Từ (280) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (280 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời,
  • Danh từ: bữa ăn gói sẵn chỉ cần hâm nóng là ăn được,
  • Tính từ: trang trí quá mức,
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • Danh từ: bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên,
  • / ´dinə¸bel /, danh từ, chuông báo giờ ăn,
  • / ´dinə¸dʒækit /, danh từ, Áo ximôckinh,
  • / ´dinə¸sə:vis /,
  • Danh từ: cốc rượu uống lúc mặt trời lặn, (từ australia) người lang thang tìm việc làm đến vào gần tối để tìm nơi ăn ngủ nhờ,...
  • / ´dinə¸da:ns /, danh từ, bữa khiêu vũ sau bữa tiệc buổi chiều tối,
  • / ´dinə¸pa:ti /, danh từ, bữa tiệc,
  • / ´dinə¸taim /, danh từ, giờ ăn,
  • Danh từ: bữa tiệc riêng (ở một câu lạc bộ riêng cho hội viên và khách),
  • người chấp nhận đầu tiên, người chấp nhận đầu tiên (một sản phẩm), người chấp nhận sớm,
  • các phím hướng, mũi tên,
  • sản phẩm bám lại khi cháy,
  • vùng nhớ hằng số,
  • hối phiếu công ty, hối phiếu nội bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top